Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số Quảng Trị | Tỉ lệ ăn |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (77) ra () | 0/1 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê (99) ra () | 0/1 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (86) ra () | 0/1 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (24,86) ra () | 0/2 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (24) ra () | 0/1 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (04) ra () | 0/1 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (28) ra (28) | 1/1 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (04) ra () | 0/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (48) ra () | 0/1 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (65) ra () | 0/1 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (24,40) ra () | 0/2 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (85,62) ra () | 0/2 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (46) ra () | 0/1 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (09,00) ra () | 0/2 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (09) ra () | 0/1 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (48,47) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (41) ra () | 0/1 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (24) ra () | 0/1 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (24,51) ra () | 0/2 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 1/25(4%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 1 |
54 - 48 - 45 - 85
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Quảng Trị | Tỉ lệ |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (00) ra () | 0/1 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê (64,00) ra () | 0/2 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (89) ra () | 0/1 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (86,55,24,36) ra () | 0/4 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (69,24,36,49) ra (69) | 1/4 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (14,04) ra () | 0/2 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (56,77) ra () | 0/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (18,65,55,68) ra () | 0/4 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (58) ra () | 0/1 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (33) ra () | 0/1 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (55,86,64,91) ra (55) | 1/4 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (16) ra () | 0/1 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (24,40) ra () | 0/2 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (62) ra () | 0/1 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (94) ra () | 0/1 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (37,59,82,29,41) ra (37,41) | 2/5 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (97,12) ra () | 0/2 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (11,97,60) ra () | 0/3 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê () ra () | 0/1 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (90,46) ra () | 0/2 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (36,77,79) ra () | 0/3 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (79,60) ra (79) | 1/2 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (47,48) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (18) ra () | 0/1 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (05,21,19,54) ra (54) | 1/4 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (21,82) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (25) ra () | 0/1 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (74,23,25,70) ra (74) | 1/4 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (70,82,87) ra (82) | 1/3 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (58,70) ra (70,70,70) | 3/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 11/68(16%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 8 |
80 - 08
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số Quảng Trị | Tỉ lệ ăn |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (90,09) ra () | 0/2 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê (57,75) ra () | 0/2 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (06,60) ra (06) | 1/2 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (42,24) ra () | 0/2 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (26,62) ra () | 0/2 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (29,92) ra () | 0/2 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (36,63) ra (63) | 1/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (33) ra (33,33) | 2/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (44) ra () | 0/1 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (68,86) ra () | 0/2 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (50,05) ra () | 0/2 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (13,31) ra () | 0/2 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (84,48) ra () | 0/2 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (35,53) ra (53) | 1/2 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (24,42) ra () | 0/2 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (99) ra () | 0/1 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (87,78) ra () | 0/2 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (89,98) ra (89) | 1/2 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (33) ra () | 0/1 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (79,97) ra () | 0/2 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (09,90) ra () | 0/2 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (28,82) ra () | 0/2 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (87,78) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (15,51) ra () | 0/2 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (25,52) ra () | 0/2 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (71,17) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (88) ra (88) | 1/1 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (21,12) ra () | 0/2 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (96,69) ra (96) | 1/2 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (14,41) ra (41) | 1/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 9/55(16%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 8 |
Từ khóa liên quan:
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |