Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số Phú Yên | Tỉ lệ ăn |
Ngày 15/04/2024: Thống kê (95) ra () | 0/1 |
Ngày 08/04/2024: Thống kê (12,58,95,42) ra (42,42) | 2/4 |
Ngày 01/04/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/03/2024: Thống kê (30,39) ra () | 0/2 |
Ngày 18/03/2024: Thống kê (23,39) ra () | 0/2 |
Ngày 11/03/2024: Thống kê (39) ra () | 0/1 |
Ngày 04/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 26/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 19/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 12/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 05/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 29/01/2024: Thống kê (18) ra () | 0/1 |
Ngày 22/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 15/01/2024: Thống kê (91,39,49) ra (49) | 1/3 |
Ngày 08/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 01/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 18/12/2023: Thống kê (86) ra () | 0/1 |
Ngày 11/12/2023: Thống kê (29) ra () | 0/1 |
Ngày 04/12/2023: Thống kê (29) ra () | 0/1 |
Ngày 27/11/2023: Thống kê (23) ra (23) | 1/1 |
Ngày 20/11/2023: Thống kê (23,92) ra () | 0/2 |
Ngày 13/11/2023: Thống kê (86) ra (86) | 1/1 |
Ngày 06/11/2023: Thống kê (18,58) ra () | 0/2 |
Ngày 30/10/2023: Thống kê (18,94,79) ra () | 0/3 |
Ngày 23/10/2023: Thống kê (82) ra () | 0/1 |
Ngày 16/10/2023: Thống kê (58,78) ra (58) | 1/2 |
Ngày 09/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 02/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/09/2023: Thống kê (69,97) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 6/31(19%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 5 |
17
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Phú Yên | Tỉ lệ |
Ngày 15/04/2024: Thống kê (01,24,86) ra () | 0/3 |
Ngày 08/04/2024: Thống kê (88,28,29,19,92,58,42) ra (29,42,42) | 3/7 |
Ngày 01/04/2024: Thống kê (18) ra () | 0/1 |
Ngày 25/03/2024: Thống kê (39,36,24,55) ra (55) | 1/4 |
Ngày 18/03/2024: Thống kê (19,39,53,51,05) ra () | 0/5 |
Ngày 11/03/2024: Thống kê (05,39,53,61,23) ra (61) | 1/5 |
Ngày 04/03/2024: Thống kê (43) ra () | 0/1 |
Ngày 26/02/2024: Thống kê (34) ra () | 0/1 |
Ngày 19/02/2024: Thống kê (59,53) ra (53) | 1/2 |
Ngày 12/02/2024: Thống kê (30) ra (30) | 1/1 |
Ngày 05/02/2024: Thống kê (06,43) ra (43) | 1/2 |
Ngày 29/01/2024: Thống kê (11,18) ra () | 0/2 |
Ngày 22/01/2024: Thống kê (64,45) ra () | 0/2 |
Ngày 15/01/2024: Thống kê (04,19,50,78,61,09) ra () | 0/6 |
Ngày 08/01/2024: Thống kê (97,19) ra (19) | 1/2 |
Ngày 01/01/2024: Thống kê (47) ra () | 0/1 |
Ngày 25/12/2023: Thống kê (12,76,81) ra (81,81) | 2/3 |
Ngày 18/12/2023: Thống kê (49,68) ra (68) | 1/2 |
Ngày 11/12/2023: Thống kê (97,29) ra (97) | 1/2 |
Ngày 04/12/2023: Thống kê (84,20,00,79) ra () | 0/4 |
Ngày 27/11/2023: Thống kê (51,42) ra () | 0/2 |
Ngày 20/11/2023: Thống kê (95,51) ra (95) | 1/2 |
Ngày 13/11/2023: Thống kê (86,04,46) ra (86,04) | 2/3 |
Ngày 06/11/2023: Thống kê (89,48,26,75,49) ra (89) | 1/5 |
Ngày 30/10/2023: Thống kê (79,48,44,99,05) ra () | 0/5 |
Ngày 23/10/2023: Thống kê (65) ra () | 0/1 |
Ngày 16/10/2023: Thống kê (72,76,06,18) ra () | 0/4 |
Ngày 09/10/2023: Thống kê (35) ra () | 0/1 |
Ngày 02/10/2023: Thống kê (27,35) ra () | 0/2 |
Ngày 25/09/2023: Thống kê (50,91,90,14,70) ra () | 0/5 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 17/86(19%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 13 |
77
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số Phú Yên | Tỉ lệ ăn |
Ngày 15/04/2024: Thống kê (84,48) ra () | 0/2 |
Ngày 08/04/2024: Thống kê (38,83) ra (38) | 1/2 |
Ngày 01/04/2024: Thống kê (30,03) ra () | 0/2 |
Ngày 25/03/2024: Thống kê (53,35) ra (53) | 1/2 |
Ngày 18/03/2024: Thống kê (74,47) ra () | 0/2 |
Ngày 11/03/2024: Thống kê (92,29) ra () | 0/2 |
Ngày 04/03/2024: Thống kê (63,36) ra () | 0/2 |
Ngày 26/02/2024: Thống kê (36,63) ra () | 0/2 |
Ngày 19/02/2024: Thống kê (50,05) ra () | 0/2 |
Ngày 12/02/2024: Thống kê (03,30) ra (30) | 1/2 |
Ngày 05/02/2024: Thống kê (45,54) ra () | 0/2 |
Ngày 29/01/2024: Thống kê (01,10) ra () | 0/2 |
Ngày 22/01/2024: Thống kê (79,97) ra () | 0/2 |
Ngày 15/01/2024: Thống kê (67,76) ra () | 0/2 |
Ngày 08/01/2024: Thống kê (52,25) ra () | 0/2 |
Ngày 01/01/2024: Thống kê (25,52) ra () | 0/2 |
Ngày 25/12/2023: Thống kê (05,50) ra () | 0/2 |
Ngày 18/12/2023: Thống kê (47,74) ra () | 0/2 |
Ngày 11/12/2023: Thống kê (60,06) ra () | 0/2 |
Ngày 04/12/2023: Thống kê (86,68) ra () | 0/2 |
Ngày 27/11/2023: Thống kê (64,46) ra (46) | 1/2 |
Ngày 20/11/2023: Thống kê (21,12) ra (12) | 1/2 |
Ngày 13/11/2023: Thống kê (06,60) ra () | 0/2 |
Ngày 06/11/2023: Thống kê (93,39) ra () | 0/2 |
Ngày 30/10/2023: Thống kê (46,64) ra () | 0/2 |
Ngày 23/10/2023: Thống kê (90,09) ra () | 0/2 |
Ngày 16/10/2023: Thống kê (48,84) ra (48) | 1/2 |
Ngày 09/10/2023: Thống kê (43,34) ra () | 0/2 |
Ngày 02/10/2023: Thống kê (25,52) ra () | 0/2 |
Ngày 25/09/2023: Thống kê (39,93) ra (93) | 1/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 7/60(11%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 7 |
Từ khóa liên quan:
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |