98
Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số Bình Định | Tỉ lệ ăn |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (38) ra () | 0/1 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (11,48) ra (11) | 1/2 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (48) ra () | 0/1 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (52) ra () | 0/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (37) ra () | 0/1 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (52) ra () | 0/1 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (32) ra () | 0/1 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (11) ra () | 0/1 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (48,06) ra (06) | 1/2 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (06,93) ra () | 0/2 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (06,12) ra () | 0/2 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (96) ra () | 0/1 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (45,51) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (53) ra () | 0/1 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (24,52) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (52) ra () | 0/1 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 21/09/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 14/09/2023: Thống kê (59) ra () | 0/1 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 2/23(8%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 2 |
65 - 08 - 94
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Bình Định | Tỉ lệ |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (19,38) ra () | 0/2 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê () ra () | 0/1 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (71) ra () | 0/1 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (73,44,58,79) ra () | 0/4 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (58,14) ra () | 0/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (39,12,43,76) ra () | 0/4 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (37,40) ra () | 0/2 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (02,25) ra () | 0/2 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (15,71) ra () | 0/2 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (66) ra () | 0/1 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (30) ra (30) | 1/1 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (05) ra () | 0/1 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (83,87,58,49) ra (58) | 1/4 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (44,83,43,47,50) ra () | 0/5 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (06,63,46) ra (06) | 1/3 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (91,06,93,45,13,24) ra (91,24) | 2/6 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (24,42,06,17) ra () | 0/4 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (74,55) ra (74) | 1/2 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (82,44,53) ra () | 0/3 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (66,53,96) ra () | 0/3 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (51) ra () | 0/1 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (13,07,63) ra () | 0/3 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (78,60,20) ra () | 0/3 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (41,25) ra (25) | 1/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (92,41,48) ra (41) | 1/3 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (35,12,18) ra (35) | 1/3 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (28) ra () | 0/1 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (32) ra () | 0/1 |
Ngày 21/09/2023: Thống kê (25,64) ra () | 0/2 |
Ngày 14/09/2023: Thống kê (27,92,29) ra (92) | 1/3 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 10/75(13%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 9 |
97 - 79
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số Bình Định | Tỉ lệ ăn |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (91,19) ra () | 0/2 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (40,04) ra () | 0/2 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (58,85) ra () | 0/2 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (71,17) ra () | 0/2 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (26,62) ra (62) | 1/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (92,29) ra () | 0/2 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (92,29) ra () | 0/2 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (98,89) ra () | 0/2 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (15,51) ra () | 0/2 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (94,49) ra (49) | 1/2 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (83,38) ra (83) | 1/2 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (16,61) ra () | 0/2 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (17,71) ra () | 0/2 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (44) ra () | 0/1 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (21,12) ra () | 0/2 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (49,94) ra () | 0/2 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (30,03) ra () | 0/2 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (56,65) ra () | 0/2 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (02,20) ra () | 0/2 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (89,98) ra (89) | 1/2 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (97,79) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (89,98) ra () | 0/2 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (55) ra (55) | 1/1 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (12,21) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (58,85) ra () | 0/2 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (95,59) ra () | 0/2 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (35,53) ra () | 0/2 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (39,93) ra () | 0/2 |
Ngày 21/09/2023: Thống kê (13,31) ra () | 0/2 |
Ngày 14/09/2023: Thống kê (31,13) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 5/58(8%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 5 |
Từ khóa liên quan:
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |